Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
impersonal
[im'pə:snl]
|
tính từ
không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai; bâng quơ
một lời nhận xét bâng quơ
không bị ảnh hưởng bởi tình cảm con người hoặc không tỏ ra, không bao hàm tình cảm con người
một tổ chức rộng lớn lạnh lùng vô cảm
một cái nhìn lạnh lùng không có tình người
cho mọi người có thời gian tìm hiểu nhau sẽ giúp cho cuộc gặp gỡ đỡ lạnh lùng hơn
(ngôn ngữ học) không ngôi
đại từ không ngôi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
impersonal
|
impersonal
impersonal (adj)
  • objective, cool, detached, measured, careful, neutral
    antonym: personal
  • anonymous, faceless, soulless, featureless, depersonalized, impassive, bureaucratic, monolithic, inhuman, gray
  • unfriendly, cool, cold, aloof, frosty, distant, remote, uncongenial, unwelcoming, inhospitable, formal
    antonym: friendly