Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overtime
[,ouvə'taim]
|
phó từ & tính từ
quá giờ, ngoài giờ (quy định)
làm việc ngoài giờ; làm thêm giờ
tiền làm ngoài giờ
danh từ
giờ làm thêm
(thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)
ngoại động từ
(nhiếp ảnh) (như) overexpose
Chuyên ngành Anh - Việt
overtime
['ouvətaim]
|
Kinh tế
thời gian làm ngoài giờ
Kỹ thuật
quá giờ, ngoài giờ (quy định); giờ làm thêm
Xây dựng, Kiến trúc
quá giờ, ngoài giờ (quy định); giờ làm thêm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
overtime
|
overtime
overtime (adv)
energetically, tirelessly, actively, strenuously, intensely
overtime (n)
extra hours, extra pay, time and a half, additional hours, double time, extra work, bonus, late shift