Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stock
[stɔk]
|
danh từ, số nhiều stocks
kho dự trữ, kho; hàng cất trong kho; hàng tồn kho; nguồn cung cấp
tồn kho, cất trong kho
một kho dự trữ giày đầy đủ
vốn (của một công ty kinh doanh)
vốn của một ngân hàng
( (thường) số nhiều) cổ phần
đầu tư vào cổ phần và cổ phiếu
dòng họ tổ tiên của con người; dòng họ gia đình; thành phần xuất thân
người đàn bà dòng dõi Ai-len
sinh ra trong một gia đình nông thôn
xuất thân từ thành phần tốt
địa vị, danh tiếng của một người trong suy nghĩ của người khác
danh vọng của ông ấy cao (tức là anh ấy được mọi người nghĩ tốt)
(thực vật học) thân chính
(thực vật học) gốc
gốc ghép (để ghép một nhánh vào)
cổ cồn (vòng vải cứng, rộng đeo quanh cổ đàn ông)
ca-vát của bộ đồ cưỡi ngựa theo thể thức
dải đeo (mảnh vải đen hoặc tím của giáo sĩ đeo từ cổ áo phủ phía trước áo sơ mi)
cây hoàng anh
đế, bệ đỡ, tay cầm (của một công cụ, dụng cụ..)
đế đe
báng súng
cán cày
nguyên vật liệu (sẵn sàng được dùng để chế tạo cái gì)
nguyên vật liệu để làm giấy
vật nuôi, thú nuôi, gia súc trang trại (như) livestock
(sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn
công trái (tiền cho chính phủ vay với một lãi suất cố định)
trái phiếu chính phủ
chất lỏng được tạo ra do hầm xương (thịt.. dùng làm nước xúp..)
nước xốt làm bằng nước hầm gà
( số nhiều) giàn tàu
đang đóng, đang sửa (tàu)
( số nhiều) (sử học) cái cùm
bị cùm
lý lẽ tủ
có sẵn
mua cổ phần của (công ty...)
chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì)
kiểm kê (hàng hoá trong kho..)
(nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá
có sẵn/không có sẵn (trong cửa hàng..)
đang được xây dựng, đang được chuẩn bị
ngoại động từ
cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...)
tích trữ, cất (hàng) trong kho
chúng tôi không tích trữ loại ngoại cỡ
lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào
trồng cỏ (lên một mảnh đất)
(sử học) cùm
trang bị
nội động từ
đâm chồi (cây)
( (thường) + up ) để vào kho, cất vào kho)
tính từ
có sẵn trong kho
các cỡ có sẵn
một trong những mặt hàng có sẵn của chúng tôi
nhàm; cũ rích; thường được dùng; dùng quá nhiều; thườnng lặp lại
lý lẽ nhàm chán
cô ấy đã chán ngấy những trò đùa cũ rích của ông chồng
Chuyên ngành Anh - Việt
stocks
|
Kinh tế
chứng khoán
Kỹ thuật
chứng khoán
Xây dựng, Kiến trúc
xí nghiệp có kho sản phẩm dự trữ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stocks
|
stocks
stocks (n)
  • instrument of punishment, punishment device, framework, pillory, ducking stool, cucking stool
  • shares, bonds, dividends