Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
politely
[pə'laitli]
|
phó từ
lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp
tao nhã (văn...)
(thuộc ngữ) có học thức
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
politely
|
politely
politely (adv)
civilly, graciously, courteously, respectfully
antonym: rudely