Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
it
[,ai 'ti:]
|
đại từ
cái đó, điều đó, con vật đó
trời, thời tiết...
trời đang mưa
thời tiết lạnh
hôm nay là ngày nghỉ
mấy giờ rồi? - bảy giờ hai mươi
(không dịch)
ở đây rất thú
nói như vậy rất dễ
bây giờ hối hận thì quá muộn
chính em là người con gái đẹp nhất đêm nay
án mạng xảy ra chính vào sáng hôm ấy
nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái)
cháu bé nhà anh thế nào? - nó mũm mĩm lắm
tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc sống nói chung
anh làm ăn thế nào?, anh sinh sống thế nào?
viết tắt là IT
công nghệ thông tin ( Information Technology )
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
it
|
it
it (pron)
  • the aforementioned, he, she, her, him, this one, that one
  • the situation, the problem, the issue, the subject, the thing, the event