Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
holiday
['hɔlədi]
|
danh từ
ngày nghỉ tiêu khiển hoặc ngày hội khi không làm việc gì cả
Chủ nhật là ngày nghỉ ở các nước theo đạo Cơ đốc
(thường) ở số nhiều thời gian nghỉ (không làm việc (thường) ngày) để đi du lịch, tiêu khiển và nghỉ ngơi
kỳ nghỉ hè
kỳ nghỉ lễ Nô-en
chúng tôi sẽ đi Tây Ban Nha nghỉ hè; chúng tôi sẽ đi nghỉ hè ở Tây Ban Nha
tôi sẽ đi nghỉ hai tuần
tôi có quyền được 20 ngày nghỉ một năm
nơi nghỉ mát/nghỉ đông, cuốn sách ghi những ngày nghỉ
quần áo đẹp diện ngày lễ
bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ
ngày nghỉ mà cũng không được rảnh tay
có ngày nghỉ
cô đánh máy đang đi nghỉ tuần này
nội động từ
sử dụng ngày nghỉ; đi nghỉ (cũng) vacation
Chuyên ngành Anh - Việt
holiday
['hɔlədi]
|
Kinh tế
nghỉ phép
Kỹ thuật
nghỉ phép
Từ điển Anh - Anh
holiday
|

holiday

holiday (hŏlʹĭ-dā) noun

1. A day on which custom or the law dictates a halting of general business activity to commemorate or celebrate a particular event.

2. A religious feast day; a holy day.

3. A day free from work that one may spend at leisure; a day off.

4. Chiefly British. A vacation.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: holiday cheer; holiday travelers.

verb, intransitive

holidayed, holidaying, holidays

Chiefly British.

To pass a holiday or vacation.

[Middle English holidai, holy day, from Old English lig dæg : hālig, holy. See holy + dæg, day. See day.]

holʹidayer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
holiday
|
holiday
holiday (n)
  • day off, break, personal day, leave, trip, outing, R & R, long weekend
  • vacation, leave, time off, hols (UK, informal), break, sabbatical, leave of absence
    antonym: work
  • legal holiday, anniversary, festival, feast, saint's day, carnival, public holiday, bank holiday
  • holiday (v)
    be on holiday, stay, relax, slob around (UK, informal), sojourn (literary), vacation, be on vacation
    antonym: work