Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
morning
['mɔ:niη]
|
danh từ
buổi sáng
chào (buổi sáng)
sáng mai
(thơ ca) buổi bình minh
vào buổi bình minh của cuộc đời; lúc tuổi thanh xuân
dư vị khó chịu sau một đêm nhậu nhẹt chè chén
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
morning
|
morning
morning (adj)
a.m., before noon, before lunch, pre-lunch
antonym: p.m.