Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fell
[fel]
|
danh từ
da lông (của thú vật)
da người
mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm
đầu bù tóc rối
đồi đá (dùng trong tên đất)
vùng đầm lầy (ở miền bắc nước Anh)
sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt
mẻ đẫn (khối lượng cây đẫn một lần)
sự khâu viền
ngoại động từ
đấm ngã, đánh ngã
đẫn (cây), hạ (cây), đốn chặt
khâu viền
tính từ, (thơ ca)
ác liệt, ghê gớm; nhẫn tâm, tàn ác
huỷ diệt, gây chết chóc
thời quá khứ của fall
Chuyên ngành Anh - Việt
fell
[fel]
|
Hoá học
quặng lọt sàng; quặng chì (thuật ngữ cũ)
Kỹ thuật
vùng đầm lầy; đồi, núi; sự đốn cây; quặng lọt sàng
Sinh học
bộ da
Xây dựng, Kiến trúc
vùng đầm lầy; đồi, núi; sự đốn cậy quặng lọt sàng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fell
|
fell
fell (v)
  • cut down, chop down, chop, clear-cut, clear-fell
  • knock down, knock out, floor, demolish (informal), take out (slang), deck
    antonym: set up