Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
decimal
['desiməl]
|
tính từ
(toán học) thập phân
số thập phân
phân số thập phân
dấu đặt sau số đơn vị khi ghi phân số thập phân
hệ thập phân
danh từ
(toán học) phân số thập phân