Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wrist
[rist]
|
danh từ
cổ tay (khớp nối để bàn tay cử động)
cổ tay áo
(thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay
Chuyên ngành Anh - Việt
wrist
[rist]
|
Kỹ thuật
trục ngõng; chốt pittông; chốt tay quay; bulông đầu cốp; ngón thanh truyền
Sinh học
cổ chân trước
Xây dựng, Kiến trúc
trục ngõng; chốt pittông; chốt tay quay; bulông đầu cốp; ngón thanh truyền
Từ điển Anh - Anh
wrist
|

wrist

wrist (rĭst) noun

1. a. The joint between the hand and the forearm. b. See carpus.

2. The part of a sleeve or glove that encircles the wrist.

 

[Middle English, from Old English.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]