Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
willingness
['wiliηnis]
|
danh từ
sự bằng lòng, sự vui lòng
sự sẵn sàng, sự sốt sắng
sự tự nguyện
thiện ý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
willingness
|
willingness
willingness (n)
  • readiness, inclination, will, preparedness, disposition
    antonym: unwillingness
  • enthusiasm, alacrity, motivation, eagerness, keenness, cooperation, commitment
    antonym: reluctance
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]