Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
width
[widθ]
|
danh từ
tính chất rộng
con đường rộng
bề rộng, bề ngang
rộng 10 mét
khổ (vải)
khổ dôi
nối hai khổ vải
(nghĩa bóng) tính chất rộng rãi
óc rộng rãi
quan điểm rộng rãi
Chuyên ngành Anh - Việt
width
[widθ]
|
Kỹ thuật
chiều rộng, bề rộng; khẩu độ
Sinh học
chiều rộng
Tin học
Chiều rộng
Toán học
chiều rộng, vĩ độ
Vật lý
độ rộng
Xây dựng, Kiến trúc
chiều rộng, bề rộng; khẩu độ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
width
|
width
width (n)
breadth, thickness, girth, size, measurement

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]