Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
widespread
['waidspred]
|
tính từ
lan rộng, phổ biến
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
widespread
|
widespread
widespread (adj)
extensive, prevalent, general, rife, pervasive, well-known, common
antonym: limited

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]