Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
western
['westən]
|
tính từ
về phía tây, ở phía tây
thành phố phía tây
các vùng phía tây của Liên hiệp Anh
miền tây nước Mỹ
(cũng) Western của phương Tây
lối sống phương tây
phong cách/quần áo/các quốc gia/triết học phương Tây
danh từ
phim hoặc sách nói về cuộc sống của những người chăn bò ở miền Tây nước Mỹ, nhất là trong thời gian chiến tranh với người da đỏ ở Mỹ
Từ điển Anh - Anh
western
|

western

western (wĕsʹtərn) adjective

Abbr. W, W., w, w.

1. Situated in, toward, or facing the west.

2. Coming from the west: western breezes.

3. Native to or growing in the west.

4. Often Western Of, relating to, or characteristic of western regions or the West.

5. Western Of, relating to, or descended from those Christian churches that use or formerly used Latin as their liturgical language.

noun

Often Western A novel, film, or television or radio program about frontier life in the American West.

[Middle English, from Old English westerne.]

westʹernness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
western
|
western
western (n)
cowboy movie, spaghetti western, horse opera

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]