Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
weapon
['wepən]
|
danh từ
vũ khí (vật làm ra hoặc dùng để gây tác hại về thân thể; súng, dao, gươm..)
vũ khí tự vệ
vũ khí giết người
(nghĩa bóng) vũ khí (hành động hoặc thủ tục dùng để tự vệ hoặc thắng ai trong một cuộc đấu tranh hoặc thi đua)
armed with the weapon of Marxism-Leninism
vũ trang bằng lý luận Mác-Lênin
Chuyên ngành Anh - Việt
weapon
['wepən]
|
Kỹ thuật
vũ khí
Toán học
vũ khí
Vật lý
vũ khí
Từ điển Anh - Anh
weapon
|

weapon

weapon (wĕpʹən) noun

Abbr. wpn.

1. An instrument of attack or defense in combat, as a gun, missile, or sword.

2. Zoology. A part or an organ, such as a claw or stinger, used by an animal in attack or defense.

3. A means used to defend against or defeat another: Logic was her weapon.

verb, transitive

weaponed, weaponing, weapons

To supply with weapons or a weapon; arm.

[Middle English wepen, from Old English wǣpen.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
weapon
|
weapon
weapon (n)
  • armament, firearm, missile, gun
  • defense, deterrent, big stick
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]