Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
waiter
['weitə]
|
danh từ, giống cái waitress
người hầu bàn
khay, mâm
người đợi, người chờ; người trông đợi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
waiter
|
waiter
waiter (n)
server, waitperson, waitron (US, slang), attendant, maître d'hôtel, maître d', headwaiter

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]