Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
violence
['vaiələns]
|
danh từ
sự ác liệt, sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính ác liệt, tính thô bạo
sự ác liệt của cơn bão
tính chất quá khích
bạo lực, sự cưỡng bức, cách cư xử hung bạo (nhất là theo kiểu bất hợp pháp)
cảnh bạo lực trên TV
trái ngược với cái gì; vi phạm cái gì
Từ điển Anh - Anh
violence
|

violence

violence (vīʹə-ləns) noun

1. Physical force exerted for the purpose of violating, damaging, or abusing: crimes of violence.

2. The act or an instance of violent action or behavior.

3. Intensity or severity, as in natural phenomena; untamed force: the violence of a hurricane.

4. Abusive or unjust exercise of power.

5. Abuse or injury to meaning, content, or intent: do violence to a text.

6. Vehemence of feeling or expression; fervor.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
violence
|
violence
violence (n)
  • physical force, pugnaciousness, pugnacity, aggression, fighting, savagery, brutality, cruelty, sadism, bloodshed, carnage
    antonym: peacefulness
  • ferocity, strength, fierceness, vehemence, viciousness, forcefulness, passion, might, intensity, power, force
    antonym: gentleness
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]