Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
untidy
[ʌn'taidi]
|
tính từ
không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần áo...); bù xù, rối, không chải (đầu tóc); lộn xộn, bừa bãi, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...)
bàn làm việc, bếp, tủ búp phê lộn xộn bừa bãi
tóc bù xù, chữ viết nguệch ngoạc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
untidy
|
untidy
untidy (adj)
  • messy, in a mess, in a state (informal), disorderly, muddled, jumbled, cluttered, chaotic
    antonym: neat
  • unkempt, ragged, shabby, scruffy, bedraggled, disheveled, rumpled
    antonym: smart
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]