Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unreasonable
[ʌn'ri:znəbl]
|
tính từ
vô lý, quá chừng, quá đáng, vượt quá giới hạn của cái hợp lý, cái đúng
những đòi hỏi vô lý
không biết điều (trong thái độ..)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unreasonable
|
unreasonable
unreasonable (adj)
  • irrational, perverse, arbitrary, unreasoning, awkward, bad-tempered, difficult, stroppy (UK, informal)
    antonym: rational
  • excessive (disapproving), exorbitant, immoderate (formal), extravagant, extreme, unwarranted, unnecessary, unprovoked, uncalled-for, imbalanced, out of all proportion, unjust, unfair
    antonym: reasonable
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]