Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unnecessary
[ʌn'nesisəri]
|
tính từ
không cần thiết, không mong muốn, thừa
quá mức cần thiết, thái quá (chi tiêu tiền bạc..)
vu vơ, không có lý do, vô cớ (nhận xét..)
Chuyên ngành Anh - Việt
unnecessary
[ʌn'nesisəri]
|
Kỹ thuật
không cần thiết
Toán học
không cần thiết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unnecessary
|
unnecessary
unnecessary (adj)
needless, pointless, superfluous, gratuitous, unwarranted, uncalled-for, excessive (disapproving), avoidable, preventable, redundant
antonym: necessary

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]