Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
universe
['ju:nivə:s]
|
danh từ
vũ trụ, vạn vật (tất cả những gì tồn tại trong không gian)
hệ thống các thiên hạ
toàn bộ sinh vật, toàn nhân loại
Chuyên ngành Anh - Việt
universe
['ju:nivə:s]
|
Kỹ thuật
vũ trụ
Tin học
vũ trụ
Toán học
vũ trụ
Vật lý
vũ trụ
Từ điển Anh - Anh
universe
|

universe

universe (yʹnə-vûrs) noun

1. All matter and energy, including Earth, the galaxies and all therein, and the contents of intergalactic space, regarded as a whole.

2. a. The earth together with all its inhabitants and created things. b. The human race.

3. The sphere or realm in which something exists or takes place.

4. Logic. See universe of discourse.

5. Statistics. See population.

 

[Middle English, from Old French univers, from Latin ūniversum from neuter of ūniversus, whole : ūnus, one + versus past participle of vertere, to turn.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
universe
|
universe
universe (n)
cosmos, world, creation, life, space, earth

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]