Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unfairly
[ʌn'feəli]
|
phó từ
không đúng, không công bằng, bất công
gian lận, không ngay thẳng; không theo các luật lệ bình thường, không theo các nguyên tắc bình thường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unfairly
|
unfairly
unfairly (adv)
  • unjustly, wrongly, unduly, iniquitously, unreasonably, inequitably
    antonym: fairly
  • unethically, dishonestly, dishonorably, deceitfully, fraudulently, illegally, unlawfully, falsely, underhandedly, crookedly (informal)
    antonym: honestly
  • one-sidedly, discriminatorily, bigotedly
    antonym: fairly
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]