Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unemployment
[,ʌnim'plɔimənt]
|
danh từ
sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp; nạn thất nghiệp
khối lượng lao động không được dùng
Chuyên ngành Anh - Việt
unemployment
[,ʌnim'plɔimənt]
|
Kinh tế
thất nghiệp
Kỹ thuật
thất nghiệp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unemployment
|
unemployment
unemployment (n)
joblessness, job loss, idleness, redundancy
antonym: employment

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]