Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
undo
[ʌn'du:]
|
ngoại động từ undid ; undone
tháo, gỡ, cởi (nút, khuy..), mở (một cái gói, phong bì..)
tháo một cái áo đan
mở một gói
mở khuy áo
xoá bỏ, huỷ; phá hủy tác dụng của (cái gì)
huỷ một hợp đồng
phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh
rượu chè đã làm nó hư hỏng
Chuyên ngành Anh - Việt
undo
[ʌn'du:]
|
Kỹ thuật
tháo, mở; vặn ra (mối ghép ren)
Xây dựng, Kiến trúc
tháo, mở; vặn ra (mối ghép ren)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
undo
|
undo
undo (v)
  • unfasten, untie, unbutton, loosen, disengage, unwrap, open, unknot, unravel
    antonym: fasten
  • cancel out, negate (formal), cancel, nullify, invalidate, render null and void, reverse, work against
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]