Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
underground
['ʌndəgraund]
|
phó từ
dưới mặt đất; ngầm
những kẻ khủng bố đã sống nhiều năm dưới mặt đất
(nghĩa bóng) trong bóng tối; bí mật
nó lặn (lẩn, rút vào bí mật) để tránh cảnh sát
tính từ
ở dưới mặt đất; ngầm
những lối đi/hầm ngầm
bãi đỗ xe ô tô ngầm dưới mặt đất
(nghĩa bóng) kín, bí mật
phong trào kháng chiến bí mật
báo chí bí mật
danh từ
( the underground ) mê-trô, xe điện ngầm (như) tube , subway
( the underground ) tổ chức bí mật, hoạt động bí mật (nhất là (chính trị))
hoạt động cho/tham gia/tiếp xúc với phong trào bí mật
Chuyên ngành Anh - Việt
underground
['ʌndəgraund]
|
Kỹ thuật
dưới mặt đất, ngầm
Sinh học
ngầm
Toán học
dưới mặt đất, ngầm
Vật lý
dưới mặt đất, ngầm
Xây dựng, Kiến trúc
lớp đất nằm dưới; tầng hầm
Từ điển Anh - Anh
underground
|

underground

underground (ŭnʹdər-ground) adjective

1. Situated, occurring, or operating below the surface of the earth: underground caverns; underground missile sites.

2. a. Hidden or concealed; clandestine: underground resistance to the tyrant. b. Of or relating to an organization involved in secret or illegal activity: underground trade in weapons.

3. Of or relating to an avant-garde movement or its films, publications, and art, usually privately produced and of special appeal and often concerned with social or artistic experiment.

noun

1. A clandestine, often nationalist, organization fostering or planning hostile activities against, or the overthrow of, a government in power, such as an occupying military government: "an underground of dissident intellectuals" (Kenneth L. Woodward).

2. Chiefly British. A subway system.

3. An avant-garde movement or publication.

adverb

(ŭndər-groundʹ)

1. Below the surface of the earth.

2. In secret; stealthily.

verb, transitive

undergrounded, undergrounding, undergrounds

To situate under the ground: workers undergrounding telephone lines.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
underground
|
underground
underground (adj)
subversive, secretive, dissident, alternative, covert, concealed
antonym: open

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]