Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unconscious
[ʌn'kɔn∫əs]
|
tính từ
bất tỉnh, ngất đi
ngất đi
đánh ai bất tỉnh
( unconscious of somebody / something ) không biết; không có ý thức
không có ý thức về sự thay đổi
làm hoặc nói... không có ý định hoặc không có ý thức; không tự giác; vô tình
một sự coi thường vô tình
sự hài hước, sự oán giận vô ý thức
danh từ
( the unconscious ) (tâm lý học) tiềm thức
Chuyên ngành Anh - Việt
unconscious
[ʌn'kɔn∫əs]
|
Kỹ thuật
vô thức, bất tỉnh
Từ điển Anh - Anh
unconscious
|

unconscious

unconscious (ŭn-kŏnʹshəs) adjective

1. Lacking awareness and the capacity for sensory perception; not conscious.

2. Temporarily lacking consciousness.

3. Occurring in the absence of conscious awareness or thought: unconscious resentment; unconscious fears.

4. Without conscious control; involuntary or unintended: an unconscious mannerism.

noun

The division of the mind in psychoanalytic theory containing elements of psychic makeup, such as memories or repressed desires, that are not subject to conscious perception or control but that often affect conscious thoughts and behavior.

unconʹsciously adverb

unconʹsciousness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unconscious
|
unconscious
unconscious (adj)
  • comatose, insentient, insensible, out cold, cataleptic, down for the count (US, informal), lifeless, knocked out, out for the count (UK, informal)
    antonym: awake
  • unaware, oblivious, ignorant, insensible, unwitting, uninformed
    antonym: aware
  • unintentional, automatic, mechanical, instinctive, involuntary, reflex, intuitive
    antonym: deliberate
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]