Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
uncomfortable
[,ʌn'kʌmftəbl]
|
tính từ
bất tiện, không tiện lợi; không đàng hoàng
những cái ghế bất tiện
khó chịu, không thoải mái
nằm trong một tư thế không thoải mái
cảm thấy bực bội khó chịu
gây phiền phức cho
lo lắng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
uncomfortable
|
uncomfortable
uncomfortable (adj)
  • painful, sore, rough, scratchy, itchy, bumpy, tight, prickly
    antonym: comfortable
  • difficult, uneasy, awkward, embarrassing, unpleasant, unnerving, distressing, ill at ease, tricky
    antonym: comfortable
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]