Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Từ điển Anh - Việt
uncle
['ʌηkl]
|
danh từ
chú; bác; cậu; dượng
(thông tục) bác, chú (người bạn nam giới lớn tuổi không có quan hệ họ hàng là bạn của bố mẹ..; do trẻ em dùng, nhất là đứng trước tên)
(thông tục) người có hiệu cầm đồ
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]