danh từ
sự không chắc chắn; tình trạng không biết chắc, tình trạng không rõ ràng
tình trạng không rõ ràng thật là không chịu nổi!
( số nhiều) điều không chắc chắn
những sự bấp bênh của cuộc sống nhờ vào trợ cấp (của người thất nghiệp)
tính dễ thay đổi, tính có thể thay đổi, tính không kiên định