Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
triumph
['traiʌmf]
|
danh từ
chiến thắng; thắng lợi; thành tựu
một trong những thành tựu lớn của khoa học hiện đại
niềm vui chiến thắng; niềm vui thắng lợi; niềm hân hoan
những tiếng reo hò chiến thắng
những đoàn quân giải phóng trở về trong niềm vui chiến thắng
(sử học) đoàn diễu hành thắng trận vào thành Rôm
nội động từ
( to triumph over somebody / something ) thắng; chiến thắng; thành công; thắng lợi
chiến thắng kẻ thù
vui mừng (vì chiến thắng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
triumph
|
triumph
triumph (n)
  • victory, achievement, conquest, accomplishment, coup, feat, success
    antonym: failure
  • joy, rejoicing, pride, elation, delight, satisfaction, jubilation, exultation, glee
    antonym: sorrow
  • triumph (v)
    succeed, win, prevail, overcome, be victorious, win out, win through, carry the day
    antonym: lose

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]