Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trio
['tri:ou]
|
danh từ, số nhiều trios
nhóm ba (người, vật); bộ ba
(âm nhạc) bộ ba, tam ca, tam tấu
(âm nhạc) phần triô
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trio
|
trio
trio (n)
threesome, triad, troika, trinity, triangle

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]