Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
toxic
['tɔksik]
|
tính từ
độc
chất độc
thuốc độc
độc hại của rượu
Chuyên ngành Anh - Việt
toxic
['tɔksik]
|
Hoá học
độc, có hại
Kỹ thuật
độc, có hại
Sinh học
độc, có hại
Toán học
độc
Vật lý
độc
Từ điển Anh - Anh
toxic
|

toxic

toxic (tŏkʹsĭk) adjective

1. Of, relating to, or caused by a toxin or other poison: a toxic condition; toxic hepatitis.

2. Capable of causing injury or death, especially by chemical means; poisonous: food preservatives that are toxic in concentrated amounts; a dump for toxic industrial wastes. See synonyms at poisonous.

noun

A toxic chemical or other substance.

[Late Latin toxicus, from Latin toxicum, poison, from Greek toxikon, poison for arrows, poison from neuter of toxikos, of a bow, from toxon, bow, from Old Persian *taxa-, an arrow.]

toxʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
toxic
|
toxic
toxic (adj)
poisonous, deadly, lethal, noxious, contaminated
antonym: harmless

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]