Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tissue
['ti∫u:]
|
danh từ
một loạt, một chuỗi liên quan với nhau, một chuỗi đan xen với nhau
câu chuyện của anh là một chuỗi những lời nói dối
(sinh vật học) mô (vô số các tế bào tạo nên cơ thể động vật và cây cối)
mô thần kinh
vải dệt mỏng, mịn
miếng mỏng, thấm nước, vứt đi sau khi dùng (khăn giấy..)
giấy lau mặt, khăn giấy
Chuyên ngành Anh - Việt
tissue
['ti∫u:]
|
Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
Từ điển Anh - Anh
tissue
|

tissue

tissue (tĭshʹ) noun

1. A fine, very thin fabric, such as gauze.

2. Tissue paper.

3. A soft, absorbent piece of paper used as toilet paper, a handkerchief, or a towel.

4. An interwoven or interrelated number of things; a web; a network: "The text is a tissue of mocking echoes" (Richard M. Kain).

5. Biology. An aggregation of morphologically similar cells and associated intercellular matter acting together to perform one or more specific functions in the body. There are four basic types of tissue: muscle, nerve, epidermal, and connective.

 

[Middle English tissu, a rich kind of cloth, from Old French from past participle of tistre, to weave, from Latin texere.]

tisʹsuey adjective

tisʹsular adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tissue
|
tissue
tissue (n)
  • paper handkerchief, handkerchief, hankie (informal)
  • soft tissue, fleshy tissue, flesh, matter, material, skin, muscle, nerve
  • web, net, network, mass, series, chain
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]