tính từ
sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, có trật tự
một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ
có thói quen ngăn nắp, sạch sẽ
một cậu bé gọn gàng, ngăn nắp
cách ăn ở sạch sẽ
có đầu óc minh mẫn
(thông tục) khá nhiều, khá lớn; kha khá (nhất là về một số tiền)
một số tiền kha khá
(tiếng địa phương) khá khoẻ