Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
therapy
['θerəpi]
|
danh từ
phép chữa bệnh; sự điều trị; liệu pháp
được chữa trị
liệu pháp vật lý
liệu pháp tâm lý
Chuyên ngành Anh - Việt
therapy
['θerəpi]
|
Kỹ thuật
liệu pháp
Toán học
[sự; phép] trị liệu
Vật lý
(sự; phép) trị liệu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
therapy
|
therapy
therapy (n)
treatment, rehabilitation, healing, help, remedy, cure

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]