Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
theme
[θi:m]
|
danh từ
đề tài, chủ đề (của một câu chuyện, bài viết..)
đề tài bài nói
(âm nhạc) chủ đề (của bài hát, bản nhạc)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đề tài luận văn, đề tài bài học (của sinh viên..)
(ngôn ngữ học) chủ tố
(âm nhạc) hát dạo đầu, nhạc hiệu (như) theme song
Từ điển Anh - Anh
theme
|

theme

theme (thēm) noun

1. A topic of discourse or discussion. See synonyms at subject.

2. A subject of artistic representation.

3. An implicit or recurrent idea; a motif: a theme of powerlessness that runs through the diary; a party with a tropical island theme.

4. A short composition assigned to a student as a writing exercise.

5. Music. The principal melodic phrase in a composition, especially a melody forming the basis of a set of variations.

6. Linguistics. A stem.

 

[Middle English teme, theme, from Old French tesme, from Latin thema, from Greek.]

themeʹless adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
theme
|
theme
theme (n)
  • subject, topic, idea, subject matter, matter, argument, premise, thesis
  • melody, music, refrain, leitmotif, theme tune, theme song, signature tune
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]