Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
team
[ti:m]
|
danh từ
đội, nhóm (các đấu thủ trong các trò chơi, trong thể thao)
một đội bóng
tinh thần đồng đội
đội, nhóm, tổ (những người cùng làm việc với nhau)
tổ bán hàng
cỗ (hai hay nhiều hơn con vật cùng kéo một chiếc xe, cái cày..)
ngoại động từ
thắng (ngựa...) vào xe
hợp thành đội, hợp thành tổ
nội động từ
( + up ) ( with somebody ) cùng làm việc (với ai); hợp sức (với ai)
Chuyên ngành Anh - Việt
team
[ti:m]
|
Kinh tế
tổ; đội
Kỹ thuật
đội, tổ (công nhân)
Xây dựng, Kiến trúc
đội, tổ (công nhân)
Từ điển Anh - Anh
team
|

team

team (tēm) noun

1. Sports & Games. A group on the same side, as in a game.

2. A group organized to work together: a team of engineers.

3. a. Two or more draft animals used to pull a vehicle or farm implement. b. A vehicle along with the animal or animals harnessed to it.

4. A group of animals exhibited or performing together, as horses at an equestrian show.

5. A brood or flock.

6. Obsolete. Offspring; lineage.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: team sports; a team effort. See Usage Note at collective noun.

verb

teamed, teaming, teams

 

verb, transitive

1. To harness or join together so as to form a team.

2. To transport or haul with a draft team.

verb, intransitive

1. To form a team or an association. Often used with up.

2. To drive a team or truck.

 

[Middle English, team of draft animals, from Old English tēam.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
team
|
team
team (n)
  • side, squad, players, lineup, crew, club
  • group, band, panel, crew, gang, party, unit, squad
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]