Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tablet
['tæblit]
|
danh từ
tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc)
bài vị
viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo)
xếp giấy ghim lại
Chuyên ngành Anh - Việt
tablet
['tæblit]
|
Hoá học
viên, thỏi || đóng viên, tạo viên
Kỹ thuật
viên, thỏi || đóng viên, tạo viên
Sinh học
thỏi
Toán học
bánh, miếng, viên
Vật lý
bánh, miếng, viên
Từ điển Anh - Anh
tablet
|

tablet

tablet (tăbʹlĭt) noun

1. A slab or plaque, as of stone or ivory, with a surface that is intended for or bears an inscription.

2. a. A thin sheet or leaf, used as a writing surface. b. A set of such leaves fastened together, as in a book. c. A pad of writing paper glued together along one edge.

3. A small flat pellet of medication to be taken orally.

4. A small flat cake of a prepared substance, such as soap.

verb, transitive

tableted, tableting, tablets

1. To inscribe on a tablet.

2. To form into a tablet.

 

[Middle English tablette, from Old French tablete diminutive of table, table. See table.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tablet
|
tablet
tablet (n)
  • pill, capsule, lozenge
  • slab, bar, cake, lump, block
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]