Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
swollen
['swoulən]
|
past của swell
tính từ
sưng phồng, phình ra, căng ra
quá cao (giá)
Chuyên ngành Anh - Việt
swollen
['swoulən]
|
Kỹ thuật
sưng, tấy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
swollen
|
swollen
swollen (adj)
distended, inflamed, engorged, puffy, puffed-up, enlarged, inflated, bloated, blown up

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]