Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sustainable
[səs'teinəbl]
|
tính từ
có thể chống đỡ được
có thể chịu đựng được
có thể xác nhận được, có thể chứng minh được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sustainable
|
sustainable
sustainable (adj)
  • maintainable, supportable, bearable, justifiable, workable, defensible, viable
  • ecological, environmental, green, natural, balanced, organic
    antonym: unsustainable
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]