Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sustain
[sə'stein]
|
ngoại động từ
đỡ; chống đỡ; giữ vững được (trong thời gian dài)
thức ăn trợ sức
duy trì; cứu sống
đủ sống
không đủ ôxy để duy trì sự sống
duy trì; kéo dài (một âm thanh, một cố gắng..)
ngân một nốt nhạc
tiếp tục cố gắng để hoàn thành công việc
sự cố gắng kéo dài, sự cố gắng bền bỉ
chịu đựng, bị, chịu (đánh bại, bị thương, mất mát)
bị thua
nó bị một đòn nặng vào đầu
chịu mất, chịu thất thiệt
chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch
(pháp lý) xác nhận; chấp nhận (một yêu sách..)
lời phản đối được chấp nhận!
thể hiện, kéo dài (sự cố gắng)
không thể so sánh với
(thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...)
Chuyên ngành Anh - Việt
sustain
[sə'stein]
|
Kỹ thuật
gìn giữ; duy trì
Toán học
duy trì
Vật lý
duy trì
Từ điển Anh - Anh
sustain
|

sustain

sustain (sə-stānʹ) verb, transitive

sustained, sustaining, sustains

1. To keep in existence; maintain.

2. To supply with necessities or nourishment; provide for.

3. To support from below; keep from falling or sinking; prop.

4. To support the spirits, vitality, or resolution of; encourage.

5. To bear up under; withstand: can't sustain the blistering heat.

6. To experience or suffer: sustained a fatal injury. See synonyms at experience.

7. To affirm the validity of: The judge has sustained the prosecutor's objection.

8. To prove or corroborate; confirm.

9. To keep up (a joke or an assumed role, for example) competently.

 

[Middle English sustenen, from Old French sustenir, from Latin sustinēre : sub-, from below. See sub- + tenēre, to hold.]

sustainabilʹity noun

sustainʹable adjective

sustainʹer noun

sustainʹment noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sustain
|
sustain
sustain (v)
  • withstand, bear, tolerate, endure, weather, put up with, brook, stand
    antonym: buckle
  • suffer, incur, contract, meet with, encounter, experience, undergo
  • maintain, continue, keep up, carry on, keep going, uphold, prolong, protract
    antonym: quit
  • nourish, keep you going, feed, nurture
    antonym: deplete
  • support, hold up, prop up, keep up, maintain, take
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]