Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
surname
['sə:neim]
|
danh từ
tên mà tất cả các thành viên trong một gia đình đều mang; họ
Smith là một họ phổ biến ở Anh
ngoại động từ
đặt tên họ cho (ai)
Từ điển Anh - Anh
surname
|

surname

surname (sûrʹnām) noun

1. A name shared in common to identify the members of a family, as distinguished from each member's given name. Also called family name.

2. A nickname or an epithet added to a person's name.

verb, transitive

surnamed, surnaming, surnames

To give a surname to.

[Middle English, partial translation of Old French surnom : sur-, sur- + nom, name.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
surname
|
surname
surname (n)
last name, family name, cognomen
antonym: first name

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]