Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sudden
['sʌdn]
|
tính từ
thình lình, đột ngột
sự thay đổi đột ngột
chỗ đường rẽ đột ngột
bất thình lình; một cách bất ngờ
Chuyên ngành Anh - Việt
sudden
['sʌdn]
|
Kỹ thuật
thình lình, đột xuất
Toán học
thình lình, đột xuất
Từ điển Anh - Anh
sudden
|

sudden

sudden (sŭdʹn) adjective

1. Happening without warning; unforeseen: a sudden storm.

2. Characterized by hastiness; abrupt or rash: a sudden decision. See synonyms at impetuous.

3. Characterized by rapidity; quick and swift.

idiom.

all of a sudden

Very quickly and unexpectedly; suddenly.

 

[Middle English sodain, from Old French, from Vulgar Latin *subitānus, from Latin subitāneus, from subitus from past participle of subīre, to approach stealthily : sub-, secretly. See sub- + īre, to go.]

sudʹdenly adverb

sudʹdenness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sudden
|
sudden
sudden (adj)
unexpected, abrupt, rapid, swift, hasty, impulsive, quick, speedy, precipitous
antonym: gradual

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]