Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
subsequent
['sʌbsikwənt]
|
tính từ
đến sau, theo sau, xảy ra sau
giới từ
( subsequent to ...) tiếp theo, sau (một sự kiện nào đó)
Chuyên ngành Anh - Việt
subsequent
['sʌbsikwənt]
|
Kỹ thuật
tiếp theo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
subsequent
|
subsequent
subsequent (adj)
following, succeeding, ensuing, successive, consequent, later
antonym: preceding

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]