Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stupid
['stju:pid]
|
tính từ
ngu dại, ngu đần, đần độn, chậm hiểu, chậm biết, không khôn khéo
một người đần độn
ngớ ngẩn; ngu xuẩn
một ý kiến ngớ ngẩn
(thông tục) ngốc nghếch (dùng để bác bỏ hoặc tỏ ra cáu kỉnh)
cái ô tô ngu xuẩn này không chịu nổ máy!
( + with ) ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi
mụ người vì ngủ
chán, buồn
nơi buồn tẻ
ngu như lừa
danh từ
(thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stupid
|
stupid
stupid (adj)
  • unintelligent, dull, brainless, obtuse, witless
    antonym: intelligent
  • unwise, senseless, ill-advised, imprudent (formal), thoughtless, injudicious, rash, irresponsible, reckless, heedless
    antonym: wise
  • foolish, fatuous, silly, inane, nonsensical, ludicrous, futile, ridiculous, laughable, senseless, absurd, asinine, daft (UK, informal)
    antonym: sensible
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]