Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
studio
['stju:diou]
|
danh từ, số nhiều studios
xưởng vẽ, xưởng điêu khắc...
studio (phòng để phát đi các chương trình truyền thanh, truyền hình, để ghi âm)
xưởng phim; trường quay
( (thường) số nhiều) công ty điện ảnh (gồm tất cả các toà nhà, văn phòng.. của nó)
giám đốc điều hành một hãng phim
Chuyên ngành Anh - Việt
studio
['stju:diou]
|
Kỹ thuật
phòng bá âm
Toán học
phòng bá âm
Vật lý
phòng bá âm
Từ điển Việt - Việt
studio
|
danh từ
Trường quay, xưởng phim.
Studio ảnh.
Từ điển Anh - Anh
studio
|

studio

studio (stʹdē-ō, styʹ-) noun

plural studios

1. An artist's workroom.

2. A photographer's establishment.

3. An establishment where an art is taught or studied: a dance studio.

4. a. A room or building for movie, television, or radio productions. b. A room or building where tapes and records are produced.

 

[Italian, from Latin studium, eagerness, application. See study.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
studio
|
studio
studio (n)
  • workshop, workspace, workroom, workplace, atelier, pottery
  • dance school, academy, ballet school, dance academy, conservatory
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]