Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
student
['stju:dnt]
|
danh từ
người học để lấy một học vị, bằng cấp... tại một trường đại học, cao đẳng hoặc đào tạo kỹ thuật cao cấp; sinh viên
một sinh viên học lấy bằng cử nhân văn chương
hoạt động chính trị của sinh viên
y tá thực tập, giáo sinh
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nữ sinh, nam sinh
nhà nghiên cứu (người đang nghiên cứu hoặc có một sự quan tâm đặc biệt đến cái gì)
nhà nghiên cứu chính trị, nhân chủng học, thần học
Từ điển Anh - Anh
student
|

student

student (stdʹnt, stydʹ-) noun

Abbr. stud.

1. One who attends a school, college, or university.

2. a. One who makes a study of something. b. An attentive observer: a student of world affairs.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: student government; student issues.

[Middle English, alteration (influenced by Latin studēre, to study), of studient, studiant, from Old French estudiant, one who studies from present participle of estudier, to study, from Medieval Latin studiāre, from Latin studium, study. See study.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
student
|
student
student (n)
scholar, pupil, schoolboy, schoolgirl, schoolchild, undergraduate, apprentice, learner

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]