Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
structure
['strʌkt∫ə]
|
danh từ
kết cấu, cấu trúc
kết cấu một bài thơ
một cấu trúc lỏng lẻo
công trình kiến trúc, công trình xây dựng
một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp
Chuyên ngành Anh - Việt
structure
['strʌkt∫ə]
|
Hoá học
cấu trúc, cấu tạo, kiến trúc
Kinh tế
thành phần, cơ cấu, kết cấu, cấu tạo
Kỹ thuật
cấu trúc, cấu tạo, kết cấu
Sinh học
kết cấu
Tin học
cấu trúc
Toán học
cấu trúc; cấu tạo
Vật lý
cấu trúc; cấu tạo
Xây dựng, Kiến trúc
kết cấu, cấu trúc, cấu tạo; công trình
Từ điển Anh - Anh
structure
|

structure

structure (strŭkʹchər) noun

1. Something made up of a number of parts that are held or put together in a particular way: hierarchical social structure.

2. The way in which parts are arranged or put together to form a whole; makeup: triangular in structure.

3. The interrelation or arrangement of parts in a complex entity: political structure; plot structure.

4. Something constructed. See synonyms at building.

5. Biology. a. The arrangement or formation of the tissues, organs, or other parts of an organism. b. An organ or other part of an organism.

verb, transitive

structured, structuring, structures

To give form or arrangement to: structure a curriculum; structure one's day.

[Middle English, the process of building, from Latin strūctūra, from strūctus past participle of struere, to construct.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
structure
|
structure
structure (n)
  • arrangement, organization, construction, configuration, makeup, constitution, formation, composition
  • construction, assembly, building, edifice, erection (formal)
  • structure (v)
    arrange, organize, construct, configure, put together, build up, make up, shape, constitute (formal), form

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]