Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stiff
[stif]
|
tính từ
cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..)
cổ cứng
nằm chết cứng
chân bị ngay đơ
cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng
sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết
sự kháng cự kiên quyết
cứng nhắc, không tự nhiên, không thân mật (lối cư xử, cung cách.. mang tính kiểu cách)
cử động cứng nhắc
bộ dạng không tự nhiên
văn phong không tự nhiên
rít, không trơn
bản lề rít
ngăn kéo rít
khó làm; khó khăn, khó nhọc, vất vả
kỳ thi khó
dốc khó trèo
hà khắc, khắc nghiệt
sự trừng phạt khắc nghiệt
(thông tục) cao; quá cao (giá cả)
đóng lệ phí hội viên quá cao
nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...); thổi mạnh (gió)
đặc, quánh; không lỏng
đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại
chán ngấy, buồn đến chết được
sợ chết cứng
khả năng chịu đựng
phó từ
(thông tục) tới mức cực điểm; rất nhiều
lo sợ cực độ
vở ôpêra làm tôi chán ngấy
danh từ
(từ lóng) xác chết; tử thi
người không thể sửa đổi được
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông
Chuyên ngành Anh - Việt
stiff
[stif]
|
Hoá học
cứng
Kỹ thuật
cứng; đặc sệt
Sinh học
cứng; đặc sệt
Toán học
cứng
Vật lý
cứng
Xây dựng, Kiến trúc
cứng, khó uốn; rít, không trơn
Từ điển Anh - Anh
stiff
|

stiff

stiff (stĭf) adjective

stiffer, stiffest

1. Difficult to bend; rigid.

2. a. Not moving or operating easily or freely; resistant: a stiff hinge. b. Lacking ease or comfort of movement; not limber: a stiff neck.

3. Drawn tightly; taut.

4. a. Rigidly formal. b. Lacking ease or grace.

5. Not liquid, loose, or fluid; thick: stiff dough.

6. Firm, as in purpose; resolute.

7. Having a strong, swift, steady force or movement: a stiff current; a stiff breeze.

8. Potent or strong: a stiff drink.

9. Difficult, laborious, or arduous: a stiff hike; a stiff examination.

10. Difficult to comprehend or accept; harsh or severe: a stiff penalty.

11. Excessively high: a stiff price.

12. Nautical. Not heeling over much in spite of great wind or the press of the sail.

adverb

1. In a stiff manner: frozen stiff.

2. To a complete extent; totally: bored stiff.

noun

Slang.

1. A corpse.

2. A person regarded as constrained, priggish, or overly formal.

3. A drunk.

4. A person: a lucky stiff; just an ordinary working stiff.

5. A hobo; a tramp.

6. A person who tips poorly.

verb, transitive

stiffed, stiffing, stiffs

Slang.

1. To tip (someone) inadequately or not at all, as for a service rendered: paid the dinner check but stiffed the waiter.

2. a. To cheat (someone) of something owed: My roommate stiffed me out of last month's rent. b. To fail to give or supply (something expected or promised).

 

[Middle English, from Old English stīf.]

stiffʹish adjective

stiffʹly adverb

stiffʹness noun

Synonyms: stiff, rigid, inflexible, inelastic, tense. These adjectives are compared as they describe what is very firm and does not easily bend or give way. Stiff, the least specific, refers to what can be flexed only with difficulty (a brush with stiff bristles; a stiff collar); with reference to persons it often suggests a lack of ease, cold formality, or fixity, as of purpose: "stiff in opinions" (John Dryden). Rigid and inflexible apply to what cannot be bent without damage or deformation (a table made of rigid plastic; an inflexible knife blade); figuratively they describe what does not relent or yield: "under the dictates of a rigid disciplinarian" (Thomas B. Aldrich). "In religion the law is written, and inflexible, never to do evil" (Oliver Goldsmith). Inelastic refers largely to what lacks elasticity and so will not stretch and spring back without marked physical change: an inelastic substance. Tense means stretched tight; it is applied literally to body structures such as muscles and figuratively to what is marked by tautness or strain: "that tense moment of expectation" (Arnold Bennett).

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stiff
|
stiff
stiff (adj)
  • rigid, firm, inflexible, unbending, unbendable, taut, hard, unyielding, solid
    antonym: limp
  • aching, painful, sore, arthritic, tender
  • severe, drastic, stringent, excessive (disapproving), extreme, steep (informal), harsh
    antonym: lenient
  • demanding, exacting, arduous, testing, tough, laborious, rigorous, difficult, taxing
    antonym: easy
  • strong, powerful, robust, intense, vigorous
    antonym: weak
  • formal, stuffy, standoffish, aloof, stilted, wooden, pompous
    antonym: relaxed
  • stiff (n)
  • body, dead body, corpse, cadaver, goner (slang), carcass
  • person, body (informal), soul, individual, guy (informal), bod (slang)
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]