Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sterling
['stə:liη]
|
tính từ
thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý)
bằng vàng thật, bằng vàng mười
có chân giá trị (người, phẩm chất của anh ta)
người có chân giá trị
đức tính tốt thực sự
danh từ
đồng pao, đồng bảng Anh
( the sterling ) khu vực đồng bảng Anh, khu vực đồng pao
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sterling
|
sterling
sterling (adj)
  • genuine, authentic, real, true, pure
    antonym: spurious
  • excellent, first-rate, exceptional, matchless, incomparable, worthy
    antonym: mediocre
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]